1. Hồ sơ I-140 là gì?
Hồ sơ I-140, hay còn gọi là Immigrant Petition for Alien Worker (Đơn xin nhập cư cho người lao động nước ngoài), là bước quan trọng trong quy trình bảo lãnh định cư Mỹ theo diện lao động. Hồ sơ này do một doanh nghiệp Mỹ đứng ra bảo lãnh người lao động nước ngoài, giúp họ có cơ hội làm việc và trở thành thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ (thẻ xanh).
Doanh nghiệp Mỹ khi nộp hồ sơ I-140 cần chứng minh rằng:
- Họ có nhu cầu tuyển dụng nhân sự cho một vị trí nhất định.
- Họ đã cố gắng tìm kiếm lao động bản địa nhưng không tuyển được ứng viên phù hợp.
- Người lao động nước ngoài có đủ điều kiện chuyên môn, kinh nghiệm để đáp ứng yêu cầu công việc.
2. Thời gian xử lý hồ sơ I-140
Thời gian xét duyệt hồ sơ I-140 không cố định, phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Khối lượng công việc tại văn phòng Sở Di trú Mỹ (USCIS).
- Độ phức tạp của từng hồ sơ.
- Số lượng hồ sơ đang chờ xử lý.
Thông thường, USCIS cập nhật thời gian xử lý hồ sơ theo từng loại visa định cư. Để kiểm tra tiến độ hồ sơ của mình, đương đơn có thể truy cập trực tiếp trang web của USCIS.
3. Chi phí xử lý hồ sơ I-140
Hiện tại, phí nộp đơn I-140 là 715 USD, được thanh toán trực tiếp cho USCIS vào thời điểm nộp hồ sơ. Lưu ý, khoản phí này có thể thay đổi tùy theo chính sách mới từ Sở Di trú Mỹ.
4. Dịch vụ xử lý nhanh (Premium Processing)
Với một số diện định cư nhất định, người nộp đơn có thể yêu cầu xét duyệt nhanh (Premium Processing) với mức phí bổ sung 2,805 USD.
- Thời gian xét duyệt nhanh: 15 – 45 ngày làm việc.
- Đối với diện EB-3, thời gian xử lý rút ngắn còn 15 ngày làm việc.
- Lưu ý: Dịch vụ này không áp dụng cho tất cả các diện visa.
5. Tiêu chí xét duyệt hồ sơ I-140
USCIS đánh giá hồ sơ I-140 dựa trên các tiêu chí sau:
- Tính hợp pháp của doanh nghiệp Mỹ: Doanh nghiệp bảo lãnh phải có khả năng tài chính để trả lương và đảm bảo công việc cho người lao động.
- Năng lực của người lao động: Ứng viên phải chứng minh được trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí tuyển dụng.
- Chứng nhận lao động (PERM Labor Certification): Một số diện visa yêu cầu chứng nhận từ Bộ Lao động Mỹ, xác nhận rằng không có lao động bản địa đủ điều kiện cho công việc này.
6. Hồ sơ cần chuẩn bị khi nộp đơn I-140
6.1. Hồ sơ của Doanh nghiệp bảo lãnh
- Báo cáo tài chính, tờ khai thuế hoặc chứng nhận kiểm toán thể hiện khả năng tài chính.
- Giấy phép kinh doanh và tài liệu thể hiện quyền hoạt động hợp pháp tại Mỹ.
- Chứng nhận lao động PERM (nếu yêu cầu).
- Bản mô tả công việc chi tiết, bao gồm mức lương, điều kiện làm việc.
6.2. Hồ sơ của Người lao động
- CV (Sơ yếu lý lịch).
- Bằng cấp, bảng điểm, chứng nhận tốt nghiệp liên quan đến công việc.
- Thư xác nhận từ các công ty trước đây hoặc đồng nghiệp về kinh nghiệm làm việc.
- Bằng chứng kinh nghiệm làm việc như bảng lương, chứng từ thuế, bảo hiểm xã hội (đặc biệt quan trọng đối với diện EB-3).
- Hộ chiếu hợp lệ và lịch sử du lịch Mỹ (nếu có).
6.3. Hồ sơ về công việc tại Mỹ
- Thư mời làm việc chính thức từ doanh nghiệp Mỹ.
- Chứng nhận lao động PERM (nếu áp dụng).
- Mô tả chi tiết công việc, chức danh, trách nhiệm, mức lương.
7. Lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ I-140
- Hồ sơ phải chính xác và đầy đủ: USCIS có thể yêu cầu bổ sung tài liệu trong quá trình xét duyệt.
- Kiểm tra thời gian xử lý và cập nhật thông tin trên website USCIS.
- Cân nhắc sử dụng dịch vụ Premium Processing nếu cần kết quả nhanh chóng.
Hồ sơ I-140 là bước quan trọng giúp người lao động nước ngoài có cơ hội định cư tại Mỹ theo diện việc làm. Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và tuân thủ đúng quy định sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về hồ sơ, đương đơn nên tham khảo ý kiến từ chuyên gia di trú để được hướng dẫn chi tiết.
