Vì sao cần hiểu các thuật ngữ khi làm hồ sơ visa EB3?
Định cư Mỹ thông qua Visa EB3 Unskilled là một trong những con đường phổ biến và thiết thực nhất cho người nước ngoài muốn xây dựng cuộc sống tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, quá trình nộp hồ sơ visa EB3, đặc biệt là diện unskilled (lao động phổ thông), lại chứa rất nhiều từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành. Việc hiểu rõ các khái niệm này là bước đầu quan trọng để đảm bảo hồ sơ của bạn được chuẩn bị đúng, đầy đủ và tránh những sai sót không đáng có.
1. EB-3 – Employment-Based Third Preference Visa
Visa định cư Mỹ theo diện lao động, gồm ba nhóm:
- Skilled Workers (lao động có kỹ năng)
- Professionals (người có bằng cấp chuyên môn)
- Unskilled Workers (lao động phổ thông)
2. PERM – Labor Certification
Là quy trình chứng nhận lao động do Bộ Lao động Hoa Kỳ (DOL) cấp. Nhà tuyển dụng phải chứng minh không có công dân Mỹ phù hợp với vị trí, từ đó mới được phép thuê lao động nước ngoài.
3. DOL – Department of Labor
Cơ quan chịu trách nhiệm xem xét và cấp chứng nhận PERM, là một phần không thể thiếu trong hồ sơ EB3.
4. PWD – Prevailing Wage Determination
Mức lương tối thiểu nhà tuyển dụng phải trả cho lao động nước ngoài, được xác định bởi DOL.
5. I-140 – Immigrant Petition for Alien Worker
Đơn do nhà tuyển dụng nộp lên USCIS nhằm bảo lãnh người lao động nước ngoài.
6. I-485 – Adjustment of Status
Dành cho người đang ở Mỹ hợp pháp và muốn chuyển đổi tình trạng cư trú thành thường trú nhân.
7. PD – Priority Date
Ngày nộp hồ sơ PERM – là mốc xác định thời gian bạn sẽ được xét cấp visa.
8. NOID / NOIR
Thông báo dự kiến từ chối hồ sơ (NOID) hoặc thu hồi chấp thuận trước đó (NOIR). Cần chuẩn bị tài liệu phản hồi đúng hạn
9. NVC – National Visa Center
Trung tâm xử lý hồ sơ sau khi được USCIS phê duyệt, trước khi chuyển đến lãnh sự quán.
10. DS-260
Mẫu đơn bắt buộc để xin visa định cư nếu bạn ở ngoài nước Mỹ, nộp thông qua hệ thống CEAC.
11. CEAC – Consular Electronic Application Center
Hệ thống theo dõi và nộp hồ sơ trực tuyến dành cho các hồ sơ được xử lý ngoài Mỹ.
12. 221(g)
Thông báo bổ sung giấy tờ. Nếu nhận được 221(g), hồ sơ sẽ bị trì hoãn cho đến khi bạn cung cấp đầy đủ tài liệu yêu cầu.
13. Visa Bulletin
Bảng cập nhật thứ tự xử lý hồ sơ hàng tháng, do Bộ Ngoại giao Mỹ công bố. Theo dõi Visa Bulletin giúp bạn biết khi nào đến lượt hồ sơ của mình được xét.
14. Retrogression
Tình trạng lùi ngày ưu tiên. Dù hồ sơ hợp lệ nhưng phải đợi thêm do hạn ngạch visa đã đạt giới hạn.
15. USCIS – United States Citizenship and Immigration Services
Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ – nơi xử lý các hồ sơ I-140, I-485 và toàn bộ quy trình định cư.
16. Job Offer Letter
Thư mời làm việc – tài liệu bắt buộc để chứng minh nhà tuyển dụng thực sự cần lao động nước ngoài.
17. Immigrant Visa Fee
Phí xin cấp visa định cư. Khoản phí này cần thanh toán trực tuyến cho USCIS sau khi visa được phê duyệt và trước khi qua Mỹ.
18. Green Card – Permanent Resident Card
Thẻ xanh – chứng nhận bạn là thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ. Là mục tiêu cuối cùng của quá trình xin visa EB3.
Lời khuyên cho người chuẩn bị hồ sơ EB3
-
Lưu lại danh sách thuật ngữ trên để làm “từ điển cá nhân”.
-
Thường xuyên kiểm tra Visa Bulletin để nắm rõ tình trạng hồ sơ.
-
Làm việc chặt chẽ với đơn vị tư vấn uy tín để tránh bị NOID hoặc 221(g).
-
Chuẩn bị tài chính sẵn sàng cho các loại phí như I-140, Visa Fee, dịch thuật, khám sức khỏe, vé máy bay,…
Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong hồ sơ visa EB3 là yếu tố sống còn để bạn tiến xa trên hành trình định cư Mỹ. Với danh sách giải thích chi tiết từ A-Z, bài viết này hy vọng sẽ là tài liệu hữu ích, đặc biệt cho những ai đang theo đuổi diện EB3 unskilled.
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết từng bước, hãy liên hệ đội ngũ tư vấn EB3 chuyên nghiệp của Việt Mỹ Global để được hướng dẫn kỹ lưỡng nhất.
Định cư Mỹ diện EB3: Tất cả những thông tin cần biết
